--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ảo giác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ảo giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ảo giác
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Illusion, optical illusion
Fancy, fantasy
Lượt xem: 1116
Từ vừa tra
+
ảo giác
:
Illusion, optical illusion
+
khổ thân
:
Self-tormentingBuồn rầu mãi chỉ khổ thân mà người chết cũng không sống lại đượcTo go on grieving is just self-tormenting because a dead, cannot rise again
+
bản lề
:
Hingelắp bản lề vào cửato fit hinges into a door, to furnish a door with hinges
+
ngấm ngầm
:
xem ngầm
+
áo quần
:
Như quần áo